![](img/dict/02C013DD.png) | ['sænitri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có bụi bặm bẩn thỉu hoặc những chất có thể gây bệnh; vệ sinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | conditions in the kitchen are not very sanitary |
| điều kiện trong nhà bếp không được vệ sinh lắm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc hoặc liên quan đến việc bảo vệ sức khoẻ; vệ sinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sanitary ware |
| thiết bị vệ sinh (bệ xí, lavabô......) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sanitary inspector |
| thanh tra vệ sinh (viên chức đi kiểm tra điều kiện vệ sinh ở các cửa hàng, hiệu ăn...) |