scarf![](img/dict/A1CD9792.gif)
scarf
A scarf is a piece of cloth that people wear around their neck or on their head.![](img/dict/02C013DD.png) | [skɑ:f] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều scarfs, scarves |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái ca vát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) sash |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quàng khăn quàng cho (ai) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khắc, đường xoi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghép (đồ gỗ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mổ (cá voi) ra từng khúc |
![](img/dict/02C013DD.png)
/skɑ:f/
![](images/hoa.png)
danh từ, số nhiều scarfs
![](img/dict/02C013DD.png)
/skɑ:f/, scarves
![](img/dict/02C013DD.png)
/skɑ:vs/
![](images/green.png)
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
![](images/green.png)
cái ca vát
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
quàng khăn quàng cho (ai)
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)
![](images/green.png)
khắc, đường xoi
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
ghép (đồ gỗ)
![](images/green.png)
mổ (cá voi) ra từng khúc