sceptre
sceptre | ['septə] | | Cách viết khác: | | scepter |  | ['septə] |  | danh từ | |  | vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực | |  | ngôi vua, quyền vua | |  | to wield the sceptre | | trị vì |
/'septə/ (scepter) /'septə/
danh từ
gậy quyền, quyền trượng
ngôi vua, quyền vua to wield the sceptre trị vì
|
|