Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schoolmate




schoolmate
['sku:lmeit]
Cách viết khác:
schoolfellow
['sku:l,felou]
như schoolfellow


/'sku:lmeit/

danh từ
bạn học

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.