![](img/dict/02C013DD.png) | [skoup] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạm vi, tầm (kiến thức) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that is beyond my scope |
| tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ hội, dịp, lối thoát; nơi phát huy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the job will give ample scope to his ability |
| làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we must read to broaden the scope of our knowledge |
| chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's a scope for one's energies |
| đó là dịp phát huy tất cả sức lực của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) tầm tên lửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định |