scourge
scourge![](img/dict/02C013DD.png) | [skə:dʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the scourge of war | | tai hoạ chiến tranh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the white scourge | | bệnh ho lao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái roi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trừng phạt; áp bức, làm đau khổ, quấy rầy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bằng roi |
/skə:dʤ/
danh từ
người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc
thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the scourge of war tai hoạ chiến tranh the white scourge bệnh ho lao
(từ cổ,nghĩa cổ) cái roi
ngoại động từ
trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi
|
|