Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea air




sea+air
['si:'eə]
danh từ
không khí biển


/si:eə/

danh từ
không khí ngoài biển, gió biển

Related search result for "sea air"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.