|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seediness
danh từ
tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt
tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ
sự khó ở
tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
seediness![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:dinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the seediness of his lodgings | | vẻ xơ xác của chỗ trọ của anh ta | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự khó ở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh) |
|
|
|
|