|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selectivity
selectivity![](img/dict/02C013DD.png) | [,silek'tivəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chọn lọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độ chọn lọc (khả năng của máy thu khi nhận và phát tin tức mà không bị các trạm khác làm nhiễu) |
/silek'tiviti/
danh từ
tính chọn lọc
(rađiô) độ chọn lọc
|
|
|
|