![](img/dict/02C013DD.png) | ['seməfɔ:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xêmapho (hệ thống tín hiệu bằng cách đặt tay hoặc hai lá cờ theo một vị trí nào đó để biểu thị các con chữ của vần chữ cái) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | send a message by semaphore |
| truyền tin bằng xêmapho |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột đèn tín hiệu xe lửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh xêmapho; đánh tín hiệu bằng cờ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền (tin) bằng xêmapho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | semaphore (to somebody) that help is needed/to send help |
| đánh xêmapho (cho ai) gọi cứu viện |