Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semi-rigid




semi-rigid
[,semi'ridʒid]
tính từ
nửa cứng (có vỏ cứng nối với bình khí) (khí cầu)


/'semi'ridʤid/

tính từ
nửa cứng (có vỏ cứng nối với bình khí) (khí cầu)

Related search result for "semi-rigid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.