|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serbonian bog
serbonian+bog![](img/dict/02C013DD.png) | [sə:'bounjən'bɔg] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầm lầy Xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông Nin và eo Xuê) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát |
/sə:'bounjən'bɔg/
danh từ
đầm lầy Xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông Nin và eo Xuê)
(nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát
|
|
|
|