|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
setaceous
setaceous![](img/dict/02C013DD.png) | [si'tei∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) có lông cứng; như lông cứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng |
/si'teiʃəs/
tính từ
(động vật học) có lông cứng; như lông cứng
(thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng
|
|
|
|