|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
severe
tính từ khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử) rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )
severe | [si'viə] | | tính từ | | | khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử) | | | a severe look | | một cái nhìn nghiêm khắc | | | be severe with one's children | | nghiêm khắc với con cái | | | rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội | | | a severe attack of toothache | | một cơn đau răng nhức nhối | | | a severe storm | | một cơn bão khốc liệt | | | đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn | | | a severe test of climbers' stamina | | một cuộc trách nghiệm gắt gao sức chịu đựng của những người leo núi | | | giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..) |
|
|
|
|