Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sextet




sextet
[seks'tet]
Cách viết khác:
sestet
[ses'tet]
sextette
[seks'tet]
danh từ
(âm nhạc) bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sĩ, sáu người chơi)
(thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê


/ses'tet/ (sextet) /seks'tet/

danh từ (âm nhạc)
bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu
(thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sextet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.