Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaping


    Chuyên ngành kinh tế
sự tạo hình
    Chuyên ngành kỹ thuật
hình vẽ
sự định hình
sự tạo dạng
sự tạo dạng (bánh răng)
sự tạo hình
sự tạo khuôn
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự bào ngang
sự thành hình
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
sự chỉnh dạng
    Lĩnh vực: điện lạnh
sự tạo dáng
    Lĩnh vực: y học
tạo dáng
    Lĩnh vực: toán & tin
vẽ hình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.