shin ![](images/dict/s/shin.gif)
shin![](img/dict/02C013DD.png) | [∫in] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cẳng chân, ống quyển | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shin up a tree | | leo cây | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shin down a rope | | leo xuống thừng |
/ʃin/
danh từ
cẳng chân
động từ
trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)
đá vào ống chân
|
|