shrive
shrive | [∫raiv] |  | ngoại động từ shrived (hoặc) shrove, shriven | |  | (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội | |  | tha tội | |  | to shrive oneself | | xưng tội |
/ʃraiv/
ngoại động từ shrived /ʃraivd/, shrove /ʃrouv/, shriven /'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)
nghe (ai) xưng tội
dạng bị động tha tội to shrive oneself xưng tội
|
|