shroud
shroud![](img/dict/02C013DD.png) | [∫raud] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều shrouds | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật bao phủ, màn che dấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the whole affair was wrapped in a shroud of mystery | | tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liệm, khâm liệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu, bao phủ, che khuất |
/ʃraud/
danh từ
vải liệm
màn che giấu the whole affair was wrapped in a shroud of mystery tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
(số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm
ngoại động từ
liệm, khâm liệm
giấu, che đậy
|
|