![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ʌfl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi lê chân, sự lê bước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bố trí lại, sự sắp xếp lại trật tự |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lê (chân); di chuyển (chân mình) loanh quanh khi đang đứng (vì bồn chồn, lo lắng..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | - (đánh bài) xáo, trang (bài) |
| bố trí lại, sắp xếp lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ, đổ, trút (trách nhiệm) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shuffle off responsibility upon others |
| trút trách nhiệm cho những người khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on) lúng túng mặc vội vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shuffle on one's clothes |
| lúng túng mặc vội quần áo vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ off) lúng túng cởi vội ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shuffle off one's clothes |
| lúng túng cởi vội quần áo ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lê chân, lê bước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay đổi ý kiến, dao động, không có lập trường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to shuffle the cards |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách |