![](img/dict/02C013DD.png) | [∫ʌnt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chuyển hướng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự va chạm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyển (ai/cái gì) sang nơi khác ((thường) là kém quan trọng hơn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lái (đầu máy xe lửa, toa xe..) đi từ đường này sang đường khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shunting a train into a siding |
| cho con tàu đi vào đường tránh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay đổi hướng, thay đổi đường đi; chuyển hướng (của cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shunt the conversation towards more pleasant topics |
| chuyển hướng cuộc nói chuyện sang các đề tài dễ chịu hơn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được chuyển hướng sang đường khác (về con tàu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được chuyển sang nơi khác (ai/cái gì) |