|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side order
danh từ
món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng
side+order![](img/dict/02C013DD.png) | ['said'ɔ:də] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đĩa riêng |
|
|
|
|