silken
silken | ['silkən] |  | tính từ | |  | mặt quần áo lụa | |  | mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh | |  | silken hair | | tóc mượt óng như tơ | |  | ngọt xớt (lời nói...) | |  | a silken voice | | một giọng nói mượt mà (ngọt xớt) | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa |
/'silkən/
tính từ
mặt quần áo lụa
mượt, óng ánh (như tơ)
ngọt xớt (lời nói...)
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) bằng lụa, bằng tơ
|
|