|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simplification
simplification![](img/dict/02C013DD.png) | [,simplifi'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đơn giản hoá; quá trình đơn giản hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trường hợp đơn giản hoá; cái được đơn giản hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm |
sự đơn giản, sự rút gọn
/,simplifi'keiʃn/
danh từ
sự đơn giản hoá
sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
|
|
|
|