sinister
sinister![](img/dict/02C013DD.png) | ['sinistə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gở, mang điềm xấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sinister design | | một kế hoạch nham hiểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ to) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tai hoạ cho, tai hại cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nằm bên phía trái khiên (trong huy hiệu) |
/'sinistə/
tính từ
gở, mang điểm xấu
ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt) a sinister design một kế hoạch nham hiểm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( to) tai hoạ cho, tai hại cho
(đùa cợt) trái, tả
|
|