|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sink in/sink into something
sink+in/sink+into+something | thành ngữ sink | |  | sink in/sink into something | |  | ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng) | |  | thấm nhuần, thấm thía, được hiểu hoàn toàn (về lời lẽ..) |
|
|
|
|