|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleaziness
danh từ
sự mỏng (vải)
sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi)
sleaziness![](img/dict/02C013DD.png) | ['sli:zinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mỏng (vải) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi) |
|
|
|
|