sled ![](images/dict/s/sled.gif)
sled![](img/dict/02C013DD.png) | [sled] | | Cách viết khác: | | sleigh | ![](img/dict/02C013DD.png) | [slei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) sledge | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (như) sledge | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi bằng xe trượt tuyết | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chở bằng xe trượt tuyết |
/sled/
danh từ
xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
nội động từ
đi bằng xe trượt tuyết
ngoại động từ
chở bằng xe trượt tuyết
|
|