![](img/dict/02C013DD.png) | ['sli:pə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ngủ (theo một cách nào đó) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a heavy sleeper |
| người ngủ say |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay để duy trì lỗ bấm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gióng đỡ ngang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [sleeper] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ordinary device with surprising skill or power |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Taurus SHO was a sleeper. It looked slow, but it was fast! |