 | ['sli:pə] |
 | danh từ |
|  | người ngủ (theo một cách nào đó) |
|  | a heavy sleeper |
| người ngủ say |
|  | tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie |
|  | giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ |
|  | vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay để duy trì lỗ bấm) |
|  | gióng đỡ ngang |
|  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công |
|
 | [sleeper] |
 | saying && slang |
|  | ordinary device with surprising skill or power |
|  | The Taurus SHO was a sleeper. It looked slow, but it was fast! |