sleepy ![](images/dict/s/sleepy.gif)
sleepy![](img/dict/02C013DD.png) | ['sli:pi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sleepy little town | | thành phố nhỏ không nhộn nhịp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | héo nẫu (quả, nhất là quả lê) |
/'sli:pi/
tính từ
buồn ngủ, ngái ngủ
làm buồn ngủ
uể oải, kém hoạt động sleepy little town thành phố nhỏ không nhộn nhịp
héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
|
|