Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smooth-spoken




smooth-spoken
['smu:ð,spoukən]
Cách viết khác:
smooth-tongued
['smu:ð'tʌηd]
tính từ
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm



Cách viết khác : smooth-tongued


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.