snell
snell | [snel] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, sinh động, hoạt bát | |  | thông minh, nhanh trí; sắc sảo |  | danh từ | |  | sợi dây cước (để buộc lưỡi câu) |
/snel/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát
thông minh, nhanh trí; sắc sảo
danh từ
sợi dây cước (để buộc lưỡi câu)
|
|