snotty
snotty![](img/dict/02C013DD.png) | ['snɔti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a child with a snotty nose | | một đứa bé thò lò mũi xanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty-nosed |
/'snɔti/
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân
|
|