|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snuffler
snuffler![](img/dict/02C013DD.png) | ['snʌflə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nói giọng nghẹt mũi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất (tôn giáo) của những người theo Thanh giáo) |
/'snʌflə/
danh từ
người nói giọng mũi
người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo)
|
|
|
|