soaking
tính từ
rất ướt; ướt đẫm như
danh từ
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
nước để ngâm, nước để nhúng
bữa chè chén
người quen uống rượu, người nghiện rượu
tình trạng bị đem cầm cố
cú đấm điếng người
soaking![](img/dict/02C013DD.png) | ['soukiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất ướt; ướt đẫm (như) soaking wet | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như soak |
|
|