solicitor 
solicitor | [sə'lisitə] |  | danh từ | |  | luật sư; cố vấn pháp luật | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan chức pháp luật một thành thị (thành phố..) | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi nài xin việc buôn bán (sự giúp đỡ..); người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền..) |
/sə'lisitə/
danh từ
cố vấn pháp luật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người nài xin
|
|