|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solution ![](images/dict/s/solution.gif)
solution![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'lu:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoà tan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the solution of sugar in tea | | sự hoà tan đường trong nước chè | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dung dịch; trạng thái được hoà tan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a solution of salt in water | | dung dịch muối trong nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giải quyết; giải pháp, cách giải quyết; lời giải, bài giải (một vấn đề, câu hỏi, khó khăn..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she can find no solution to her financial troubles | | bà ta không tìm được cách giải quyết những khó khăn về tài chính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáp án | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân tán, tình trạng phân tán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao su hoà tan (như) rubber solution | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be in solution | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ một lớp cao su hoà tan |
nghiệm, lời giải, phép giải
s. by inspection phép giải bằng cách chọn
s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình
s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi
s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức
s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
s. of a triangle phép giải một tam giác
algebraic s. nghiệm đại số
approximate s. nghiệm xấp xỉ
asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận
basic s. nghiệm cơ sở
collinear s. lời giải cộng tuyến
complete s. lời giải đẩy đủ
elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản
extraneous s. nghiệm ngoại lai
feasible s. lời giải thực hiện được
finite s. nghiệm hữu hạn
formal s. nghiệm hình thức
general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát
graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị
homographic s. nghiệm đơn ứng
integer s. nghiệm nguyên
numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số
partial s. nghiệm riêng
particular s. nghiệm riêng
pricipal s. nghiệm chính
singular s. nghiệm kỳ dị
steady state s. ngiệm dừng
symbolic s. nghiệm ký hiệu
trivial s. nghiệm tầm thường
unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất
zero s. (đại số) nghiệm không
/sə'lu:ʃn/
danh từ
sự hoà tan
dung dịch
giải pháp, cách giải quyết
(toán học) lời giải; phép giải
đáp án
cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)
(y học) thuốc nước !to be in solution
ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
ngoại động từ
phủ một lớp cao su hoà tan
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solution"
|
|