Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spermatorrhoea




spermatorrhoea
[,spə:mətə'ri:ə]
Cách viết khác:
spermatorrhea
[,spə:mətə'ri:ə]
như spermatorrhea


/,spə:mətə'ri:ə/ (spermatorrhoea) /,spə:mətə'ri:ə/

danh từ
(y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh

Related search result for "spermatorrhoea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.