Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spindle-shaped




spindle-shaped
['spindl'∫eipt]
tính từ
có hình con suốt


/'spindlʃænkt/

tính từ
có hình con suốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spindle-shaped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.