spinosity
spinosity | [spai'nɔsiti] |  | danh từ | |  | tính chất có gai, tính chất nhiều gai | |  | chỗ có gai, phần có gai | |  | lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc |
/spai'nɔsiti/
danh từ
tính chất có gai, tính chất nhiều gai
chỗ có gai, phần có gai
lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc
|
|