|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splitting
tính từ
rất nhức (đặc biệt là đau đầu) I've got a splitting headache tôi bị nhức đầu như búa bổ
danh từ
sự phân cắt; tách đôi
sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách
splitting![](img/dict/02C013DD.png) | ['splitiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất nhức (đặc biệt là đau đầu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've got a splitting headache | | tôi bị nhức đầu như búa bổ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân cắt; tách đôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách |
|
|
|
|