|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spontaneously
phó từ tự động, tự ý tự phát, tự sinh thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn )
spontaneously | [spɔn'teiniəsli] | | phó từ | | | tự động, tự ý | | | tự phát, tự sinh | | | thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn..) |
|
|
|
|