|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
springbuck
danh từ <động> con linh dương Nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao) (Springboks) <đùa> người Nam phi; đội bóng Nam phi
springbuck | ['spriηbʌk] | | Cách viết khác: | | springbok | | ['spriηbɔk] | | | như springbok |
|
|
|
|