|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
springtime
springtime![](img/dict/02C013DD.png) | ['spriηtaim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời kỳ mùa xuân (như) springtide | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the blossom on the trees looks lovely in (the) springtime | | hoa trên cây cối trông thật là đáng yêu về mùa xuân |
/'spriɳtaim/
danh từ
mùa xuân
|
|
|
|