![](img/dict/02C013DD.png) | [stæb] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | several stab wounds |
| nhiều vết thương do đâm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a stab in the arm |
| một vết đâm trên cánh tay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | have a stab at something/doing something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a stab in the back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) sự công kích một cách phản bội (danh tiếng, địa vị ai..); sự phản bội |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm (ai) bằng dao găm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm bằng dao găm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stab at someone |
| đâm ai bằng dao găm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhằm đánh vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stab at someone's reputation |
| nhằm làm hại thanh danh ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đau nhói như dao đâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stab somebody in the back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) công kích địa vị của ai, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đòn ngầm ai |