|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stanzaed
stanzaed![](img/dict/02C013DD.png) | ['stænzəd] | | Cách viết khác: | | stanzaic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [stæn'zeiik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt |
/'stænzəd/ (stanzaic) /stæn'zeiik/
tính từ
(thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ
(thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt
|
|
|
|