stash
stash | [stæ∫] |  | ngoại động từ | |  | (thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn |  | danh từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) cái được cất giấu; cái được cất vào nơi an toàn | |  | (thông tục) nơi giấu giếm; nơi ẩn nấp |
/stæʃ/
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
|
|