|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statesmanly
statesmanly![](img/dict/02C013DD.png) | ['steitsmənli] | | Cách viết khác: | | statesmanlike | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['steitsmənlaik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như statesmanlike |
/'steitsmənlaik/ (statesmanly) /'steitsmənli/
tính từ
có vẻ chính khách
như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước
|
|
|
|