|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiffly
stiffly![](img/dict/02C013DD.png) | ['stifli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rít, không trơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó làm; khó khăn, khó nhọc, vất vả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he bent down stiffly | | anh ấy gập người xuống một cách khó nhọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hà khắc, khắc nghiệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cao; quá cao (giá cả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...); thổi mạnh (gió) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc, quánh; không lỏng |
/'stifli/
phó từ
cứng đờ, cứng nhắc
kiên quyết; bướng bỉnh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stiffly"
|
|