stile
stile![](img/dict/02C013DD.png) | [stai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to help a lame dog over stile x dog | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa) |
/stail/
danh từ
bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...) !to help a lame dog over stile x dog
(kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)
|
|